- A–D
- Axit alpha hydroxy (AHA)
- Axit amin
- Allantoin
- Nha đam
- Chất chống oxy hóa
- Giấm táo
- Dầu argan
- Dầu bơ
- Axit azelaic
- Astaxanthin
- Muối nở
- Axit beta hydroxy (BHAs)
- Bakuchiol
- Sáp ong
- Benzoyl peroxit
- Benzen
- Bithionol
- Biotin
- Kem chống nắng phổ rộng
- Butylen glycol
- Caffein
- Đất sét bentonite canxi
- Dầu thầu dầu
- Dầu CBD (Cannabidiol)
- Kem dưỡng da calamine
- Dầu vận chuyển
- Ceramides
- Axit citric
- Hoa cúc
- Than củi
- Dầu hạt chia
- Chất đẩy chlorofluorocarbon (CFC)
- Dầu dừa
- Ép lạnh
- Collagen
- Dimethicone
- E–K
- Chất làm mềm
- Yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF)
- Dầu Bạch đàn
- Axit ferulic
- Formaldehyde
- Glyxerin (glixerol)
- Axit glycolic
- Chiết xuất hạt nho
- Sữa dê
- Trà xanh
- Salicylanilide halogen hóa
- Dầu cây gai dầu
- Hexachlorophene
- Axit hyaluronic
- Hydrocortison
- Hydro peroxide
- Hydroquinon
- Chất làm ẩm
- Dầu jojoba
- Đất sét lanh
- Chất sừng
- Axit kojic
- L–P
- Axit lactic
- Axit lactobionic
- Dầu lanolin
- Dầu hoa oải hương
- Chanh vàng
- Lysine
- Dầu magie
- Axit malic
- Axit mandelic
- Hợp chất thủy ngân
- Metylen clorua
- Dầu khoáng
- Niacinamide
- Dầu ô liu
- Axit béo omega
- Panthenol
- Paraben
- Tinh dâu bạc ha
- Thạch dầu mỏ
- Prebiotic
- Men vi sinh
- Peptit
- Nhau thai
- Axit polyhydroxy (PHA)
- Dầu lựu
- R-Z
A–D
Axit alpha hydroxy (AHA)
Axit alpha-hydroxy (AHAs) là các thành phần có nguồn gốc từ thực vật và động vật gốc nước được sử dụng để làm mờ nếp nhăn, cải thiện kết cấu da và làm sạch. Chúng tẩy tế bào chết trên bề mặt da nhưng có thể làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc gây phát ban, nóng rát, sưng tấy, bong tróc và ngứa.
Axit amin
Axit amin là các khối protein hình thành tự nhiên trong da và thực phẩm. Chúng thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da dưới dạng peptide hoặc chuỗi axit amin ngắn đóng vai trò là khối xây dựng protein. Chúng có thể giúp giữ cho làn da săn chắc và giảm mụn, nhưng bằng chứng khoa học còn hạn chế.
Allantoin
Allantoin, hay nhôm dihydroxy allantoinate, là một hợp chất hóa học được tìm thấy trong cơ thể người, thực vật và động vật. Nó thường được đưa vào kem dưỡng ẩm, mặc dù nghiên cứu thêm là cần thiết để hỗ trợ tuyên bố rằng nó làm ẩm da.
Nha đam
Nha đam thường được sử dụng để điều trị mụn trứng cá và cháy nắng. Nó cũng có thể cung cấp một số lợi ích giữ ẩm. Có một số bằng chứng ủng hộ việc sử dụng nha đam để điều trị mụn rộp, lichen phẳng và bệnh vẩy nến, nhưng cần có nhiều nghiên cứu chất lượng hơn.
Chất chống oxy hóa
Chất chống oxy hóa, chẳng hạn như Vitamin C và E, có thể mang lại những lợi ích như đảo ngược và giảm thiệt hại do các yếu tố môi trường như cháy nắng và tiếp xúc với thuốc lá. Tùy thuộc vào chất chống oxy hóa và cách sử dụng, cần có nhiều nghiên cứu hơn để hỗ trợ việc sử dụng chất chống oxy hóa tại chỗ.
Giấm táo
Giấm táo (ACV) là một thành phần thực phẩm tốt cho sức khỏe cũng xuất hiện trong các công thức chăm sóc da DIY. Nó được biết đến với khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vì vậy nó được cho là có tác dụng làm sạch và chống mụn trứng cá, nhưng bằng chứng còn hạn chế.
Dầu argan
Dầu argan có nguồn gốc từ cây argan có nguồn gốc từ Ma-rốc. Giàu axit béo và Vitamin E, nó được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm và kem chống nhăn. Nó có thể làm giảm viêm, nhưng nghiên cứu vẫn đang được tiến hành.
Dầu bơ
Lợi ích của việc sử dụng dầu bơ tại chỗ có thể bao gồm chữa lành vết thương nhanh hơn, điều trị bệnh vẩy nến mảng bám và giữ ẩm. Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu về việc sử dụng dầu bơ tại chỗ đều liên quan đến việc sử dụng nó kết hợp với một thành phần khác, vì vậy cần nhiều nghiên cứu hơn.
Axit azelaic
Được tìm thấy tự nhiên trong các loại ngũ cốc như lúa mì và lúa mạch, axit azelaic tự hào có đặc tính chống viêm giúp điều trị hiệu quả các tình trạng da như mụn trứng cá, mặc dù nghiên cứu cho thấy nó kém hiệu quả hơn benzoyl peroxide.
Astaxanthin
Astaxanthin là một chất chống oxy hóa tổng hợp được sử dụng cho các mục đích thẩm mỹ như dưỡng ẩm. Cần nhiều nghiên cứu lâm sàng lớn hơn để chứng minh hiệu quả của nó.
Muối nở
Baking soda, hay natri bicacbonat, là một hóa chất cơ bản giúp trung hòa axit. Nó đôi khi được sử dụng trong các phương pháp điều trị da và mụn trứng cá tự làm, nhưng có nguy cơ bị khô quá mức. Nó có thể lấy đi hàng rào bảo vệ da và dầu tự nhiên, khiến da dễ bị vi khuẩn xâm nhập và dễ nổi mụn hơn.
Axit beta hydroxy (BHAs)
Axit hydroxy beta (BHAs) có thể làm giảm nếp nhăn, tổn thương do ánh nắng mặt trời, mụn trứng cá và cải thiện kết cấu của da thông qua tẩy da chết. Chúng thường ít khắc nghiệt hơn axit alpha hydroxy (AHA) và axit salicylic là một loại BHA thường được sử dụng trong điều trị mụn trứng cá.
Bakuchiol
Bakuchiol là một chiết xuất thực vật và chất chống oxy hóa được cho là hỗ trợ quá trình lão hóa lành mạnh có thể đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc và Ấn Độ. Đôi khi, nó được quảng cáo là một giải pháp thay thế an toàn hơn, ít gây kích ứng hơn cho retinol, nhưng hiện tại không có đủ nghiên cứu để chứng minh cho những tuyên bố này.
Sáp ong
Sáp ong là chất sáp do ong thợ tiết ra để xây tổ ong. Nó thường được tìm thấy trong các sản phẩm trang điểm và một số loại kem chống nắng và có thể giúp kiểm soát làn da nhạy cảm, viêm da và bệnh vẩy nến. Nó đôi khi được sử dụng như một chất làm mềm để hỗ trợ hydrat hóa da. Nghiên cứu vẫn còn hạn chế.
Benzoyl peroxit
Benzoyl peroxide là một thành phần phổ biến trong các loại gel, sữa rửa mặt và phương pháp điều trị tại chỗ không kê đơn ở các nồng độ khác nhau. Nó được biết là có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn gây mụn trên da và trong nang lông. Nó được coi là chất loại C, nghĩa là có một số rủi ro về an toàn và nó có thể gây khô hoặc kích ứng.
Benzen
FDA coi Benzen là dung môi được sử dụng trong sản xuất một số loại nhựa và chất tẩy rửa. FDA coi benzen là dung môi loại 1 vì độc tính và tác động tiêu cực đến môi trường của nó. Đó là một chất gây ung thư được biết đến, chủ yếu là ung thư máu như bệnh bạch cầu.
Bithionol
Bithionol là một thành phần kháng khuẩn được tìm thấy trong một số chất tẩy rửa, kem và nước thơm. Nó bị FDA cấm vì nó có thể gây nhạy cảm khi tiếp xúc với ảnh hoặc kích ứng khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Biotin
Biotin, hay vitamin H, là một phần của nhóm vitamin B phức hợp giúp cơ thể chuyển hóa thức ăn thành năng lượng. Sự thiếu hụt biotin rất hiếm nhưng có thể gây rụng tóc hoặc phát ban da. Không có bằng chứng về việc sử dụng thành phần này tại chỗ để giải quyết những vấn đề này, cũng như không có dữ liệu ủng hộ ý kiến cho rằng dùng nó qua đường uống sẽ giúp ích cho sức khỏe của móng, tóc và da.
Kem chống nắng phổ rộng
Kem chống nắng phổ rộng bảo vệ chống lại tia UVA & UVB bằng cách tạo ra một rào cản hóa học trên da để hấp thụ hoặc phản xạ bức xạ tia cực tím. Nghiên cứu cho thấy đây là một bước quan trọng trong việc giảm nguy cơ tổn thương do ánh nắng mặt trời, chẳng hạn như lão hóa và ung thư da.
Butylen glycol
Butylene glycol là một loại cồn có trong dầu gội đầu, huyết thanh và các sản phẩm trị mụn. Nó có thể có lợi ích giữ ẩm và chống mụn trứng cá, nhưng nghiên cứu còn hạn chế và một số báo cáo cho biết nó có thể làm mụn trầm trọng hơn.
Caffein
Caffeine như caffeine có trong cà phê và trà được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giảm sự xuất hiện của những thứ như cellulite, mụn trứng cá, vết đen và quầng thâm bằng cách làm giãn mạch máu. Tuy nhiên, nghiên cứu còn hạn chế.
Đất sét bentonite canxi
Đất sét hấp thụ này thường hình thành từ tro núi lửa lâu năm. Nó đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ như một cách để giải độc cơ thể, cải thiện tiêu hóa, cải thiện màu da, v.v. Nghiên cứu cho thấy nó có thể làm tăng hiệu quả của kem chống nắng, nhưng bằng chứng còn hạn chế.
Dầu thầu dầu
Dầu thầu dầu, một loại dầu thực vật đặc đa năng, có thể đóng vai trò là chất giữ ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da bằng cách khóa ẩm.
Dầu CBD (Cannabidiol)
Cannabidiol, hoặc CBD, có nguồn gốc từ cần sa nhưng không chứa tetrahydrocannabinol (THC), chất gây ra cảm giác hưng phấn liên quan đến cần sa. Nó có thể giúp chống lại các tổn thương gốc tự do và chứng viêm, nhưng nghiên cứu về tính an toàn và hiệu quả đang được tiến hành.
Kem dưỡng da calamine
Kem dưỡng da màu hồng này có thể làm dịu cơn ngứa nhẹ do các vấn đề như cây thường xuân độc, bệnh zona và bỏng nhẹ. Tuy nhiên, nó không chữa được những vấn đề này.
Dầu vận chuyển
Dầu vận chuyển là một thuật ngữ bao gồm một số loại dầu có nguồn gốc thực vật, như dầu jojoba và dầu argan. Chúng có tên như vậy vì chúng rất tốt cho việc pha loãng các sản phẩm khác, chẳng hạn như tinh dầu và “vận chuyển” chúng lên da. Bằng chứng về những lợi ích, chẳng hạn như tuổi thọ của da và đặc tính chống viêm, đang nổi lên.
Ceramides
Các axit béo này, còn được gọi là lipid, chiếm khoảng một nửa lớp biểu bì hoặc lớp ngoài cùng của da. Chúng có thể giúp dưỡng ẩm cho da và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.
Axit citric
AHA ít được biết đến này được sử dụng như một chất tẩy tế bào chết để giúp tái tạo da.
Hoa cúc
Hoa cúc có nguồn gốc từ hoa và có thể có nhiều dạng, bao gồm dầu hoặc nước thơm. Nó có thể có đặc tính chống viêm và trị mụn, đồng thời làm dịu mẩn đỏ và kích ứng.
Than củi
Than hoạt tính được tìm thấy trong sữa rửa mặt, xà phòng và tẩy tế bào chết. Nó được cho là làm sạch da, cải thiện làn da và chống lại mụn trứng cá, nhưng hầu hết các bằng chứng chỉ là giai thoại.
Dầu hạt chia
Dầu hạt Chia có nguồn gốc từ thực vật Salvia hispanica L và được đóng gói với chất chống oxy hóa, khoáng chất và axit béo. Nghiên cứu về việc sử dụng tại chỗ cho các lợi ích như tuổi thọ của da và giảm khô da đang nổi lên.
Chất đẩy chlorofluorocarbon (CFC)
FDA cấm sử dụng chất đẩy chlorofluorocarbon (CFC) trong các sản phẩm bình xịt mỹ phẩm, như keo xịt tóc và kem chống nắng. Nghiên cứu cho thấy chúng làm tăng nguy cơ ung thư, bao gồm cả ung thư da.
Dầu dừa
Dầu dừa là một loại chất béo có nguồn gốc thực vật. Sử dụng tại chỗ trên da có thể giảm viêm và giết vi sinh vật có hại , nhưng bằng chứng còn hạn chế.
Ép lạnh
Ép lạnh liên quan đến việc tạo ra một sản phẩm hoặc thành phần mà không sử dụng nhiệt độ cao. Quá trình này có thể giúp giảm khô da và da đầu cũng như lớp biểu bì khô hoặc nứt nẻ, nhưng nghiên cứu còn hạn chế.
Collagen
Collagen là loại protein phổ biến nhất trong cơ thể con người nhưng giảm dần theo thời gian. Sự mất mát collagen cuối cùng sẽ xuất hiện trên khuôn mặt dưới dạng các nếp nhăn và nếp nhăn. Sử dụng các sản phẩm uống và bôi có chứa collagen có thể giúp thay thế lượng đã mất. Bất kỳ sản phẩm nào tuyên bố xóa nếp nhăn hoặc tăng sản xuất collagen đều phải được FDA chấp thuận.
Dimethicone
Dimethicone là một loại polymer dựa trên silicon nhân tạo được thiết kế để giữ cho các thành phần khác của sản phẩm không bị tách ra. Nó có thể giúp giữ ẩm cho da và tóc và ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa. Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm năm 2019 đã phát hiện ra rằng các sản phẩm chứa ít hơn 15% dimethicone và nó an toàn.
E–K
Chất làm mềm
Dựa trên bằng chứng: Đúng
Chất làm mềm có thể được tìm thấy trong các loại kem, thuốc mỡ và kem dưỡng da. Chúng có thể làm mềm và dịu da khô, thô ráp và bong tróc.
Yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF)
Tế bào sừng, nguyên bào sợi và tế bào hắc tố là những ví dụ về các yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF), rất quan trọng để chữa lành vết thương. Nghiên cứu về lợi ích có mục đích của EGF và cách chúng có thể làm chậm quá trình thoái hóa của da còn hạn chế và mới nổi.
Dầu Bạch đàn
Dầu khuynh diệp là một loại tinh dầu được làm từ lá bạch đàn khô, nghiền nát và chưng cất. Nó có thể giúp cải thiện quá trình lành vết thương và chống viêm, nhưng bằng chứng được đánh giá ngang hàng còn hạn chế.
Axit ferulic
Chất chống oxy hóa gốc thực vật này thường được tìm thấy trong các sản phẩm hỗ trợ tuổi thọ của da. Một số nghiên cứu cũ hơn cho thấy nó có thể giúp điều trị lão hóa da và ung thư da, nhưng vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn.
Formaldehyde
Formaldehyde được sử dụng làm chất bảo quản nhưng được coi là chất gây ung thư nguy hiểm tiềm ẩn. Nó được tìm thấy trong các phương pháp điều trị làm mượt tóc bằng keratin cũng được ghi nhận về nguy cơ phản ứng dị ứng và kích ứng mắt và đường hô hấp.
Glyxerin (glixerol)
Có đủ bằng chứng ủng hộ việc sử dụng glycerin (còn gọi là glycerol) trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó có thể tăng cường hydrat hóa, giảm khô da và giúp vết thương mau lành hơn.
Axit glycolic
Loại axit này chống lại mụn trứng cá bằng cách phá vỡ liên kết giữa các lớp tế bào da bên ngoài và lớp tế bào da tiếp theo, gây ra hiệu ứng bong tróc. Nó được coi là an toàn khi mang thai.
Chiết xuất hạt nho
Chiết xuất hạt nho (GSE) được tạo ra khi hạt nho giàu chất chống oxy hóa được loại bỏ, sấy khô và nghiền thành bột. Nó có thể giúp chữa lành vết thương và tổng hợp collagen, nhưng hầu hết các nghiên cứu đã xem xét tác dụng của nó đối với động vật.
Sữa dê
Một thành phần thịnh hành trong xà phòng, sữa dê có axit lactic và axit béo có thể giúp dưỡng ẩm nhẹ nhàng cho da. Nghiên cứu còn hạn chế.
Trà xanh
Green Tea Phenols (GTP) có đặc tính chống viêm và có thể hoạt động như chất chống oxy hóa. GTP đã được biết là có hiệu quả trong điều trị bệnh hồng ban và mụn trứng cá.
Salicylanilide halogen hóa
FDA cấm sử dụng salicylanilide halogen hóa vì chúng có thể dẫn đến rối loạn da nghiêm trọng. dichloromethane, trichloromethane, metabromsalan, và tetrachlorosalicylanilide là salicylanilide halogen hóa.
Dầu cây gai dầu
Đừng nhầm lẫn với dầu CBD, thành phần này đến từ hạt cây gai dầu và không chứa THC. Nó có thể giúp điều trị viêm da dị ứng và viêm da.
Hexachlorophene
FDA hạn chế sử dụng hexachlorophene vì nó có thể xâm nhập vào da và gây độc. Nó chỉ được phép khi không có chất bảo quản nào khác hiệu quả, nhưng nó không được vượt quá 0,1% hoặc được sử dụng trong mỹ phẩm bôi lên màng nhầy như môi.
Axit hyaluronic
Axit hyaluronic thường được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da vì lợi ích giữ ẩm và kéo dài tuổi thọ cho da. Nó dưỡng ẩm và giúp giữ các thành phần hoạt tính trong các lớp ẩm của da.
Hydrocortison
Hydrocortison có thể được dùng dưới dạng viên nén hoặc thuốc tiêm. Nó được sử dụng để hỗ trợ điều trị các rối loạn về da như bệnh vẩy nến nặng và dị ứng. Nó không có sẵn trên quầy và nằm trong nhóm thuốc được gọi là glucocorticoid hoặc adrenocorticoid, vì vậy nó nên được sử dụng dưới sự chăm sóc của bác sĩ.
Hydro peroxide
Từng được coi là một phương pháp điều trị mụn hiệu quả và làm sáng da, không nên sử dụng hydro peroxide trên da. Nó có thể gây ra thiệt hại mà thực sự có thể làm trầm trọng thêm mụn trứng cá và chữa lành vết thương.
Hydroquinon
Hydroquinone là một chất làm sáng da làm giảm sắc tố da bằng cách giảm lượng tế bào hắc tố tạo ra melanin. Nó không có sẵn trên quầy vì nó được liệt kê là chất loại C. Tuy nhiên, không có rủi ro đáng kể nào được tìm thấy khi sử dụng tại chỗ.
Chất làm ẩm
Chất giữ ẩm thu hút nước, giúp da giữ ẩm và giữ nước. Một số chất giữ ẩm trực tiếp cung cấp độ ẩm cho da, trong khi những chất khác tẩy tế bào chết trước.
Dầu jojoba
Dầu jojoba (thực ra là một loại sáp lỏng) có nguồn gốc từ cây jojoba mọc ở Bắc Mỹ. Cần nhiều nghiên cứu hơn về lợi ích của nó đối với việc giữ ẩm, thời gian chữa lành vết thương và làm sạch.
Đất sét lanh
Đất sét cao lanh, đôi khi được gọi là đất sét Trung Quốc và đất sét trắng, đã được sử dụng ở Trung Quốc để sản xuất các sản phẩm sứ hàng trăm năm. Cần nghiên cứu thêm về hiệu quả của lợi ích chống viêm và chống vi khuẩn của đất sét cao lanh.
Chất sừng
Được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm dành cho tóc, keratin là một loại protein dạng sợi cũng xuất hiện tự nhiên trong tóc, da và móng tay. Các phương pháp điều trị bằng chất sừng ở thẩm mỹ viện có chứa formaldehyde và việc tiếp xúc lâu dài có thể gây ra tác dụng phụ. Những phương pháp điều trị này không được khuyến cáo cho người mang thai.
Axit kojic
Axit Kojic đến từ một số loại nấm và là sản phẩm phụ của thực phẩm lên men như rượu sake Nhật Bản. Nó được chấp thuận cho các sản phẩm mỹ phẩm ở mức 1% hoặc ít hơn và được sử dụng phổ biến nhất để làm sáng da để giúp điều trị chứng tăng sắc tố hoặc đốm đen.
L–P
Axit lactic
Axit lactic là một AHA tan trong nước xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da để tẩy da chết và dưỡng ẩm.
Axit lactobionic
Axit Lactobionic là một phần của nhóm axit Polyhydroxy (PHA) có thể tẩy tế bào chết cho da mà ít gây kích ứng hơn so với các chất tẩy tế bào chết hóa học khác.
Dầu lanolin
Cừu tiết ra loại dầu này qua da của chúng và nó tương tự như bã nhờn của con người. Nó được tìm thấy trong kem bôi núm vú, kem dưỡng da và dầu dưỡng vì lợi ích giữ ẩm của nó, nhưng những người bị dị ứng len nên thử nghiệm bất kỳ sản phẩm nào có chứa dầu lanolin trước.
Dầu hoa oải hương
Tinh dầu hoa oải hương được lấy từ hoa của cây oải hương và được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó có thể giúp giảm mụn trứng cá, nếp nhăn, da khô và tăng sắc tố, nhưng nghiên cứu còn hạn chế.
Chanh vàng
Chanh chứa nhiều vitamin C và có thể có lợi ích như một phương pháp điều trị mụn không thường xuyên. Tuy nhiên, bôi nó lên mặt có thể có tác dụng phụ như mẩn đỏ, kích ứng và tăng nguy cơ bị cháy nắng.
Lysine
Lysine là một axit amin thiết yếu và khối xây dựng protein. Bằng chứng về khả năng bảo vệ chống lại hoặc giúp chữa lành vết loét lạnh của lysine là không nhất quán. Nó có thể tăng tốc thời gian chữa lành vết thương.
Dầu magie
Dầu magiê đến từ hỗn hợp mảnh magiê clorua và nước. Nghiên cứu về lợi ích của việc sử dụng dầu magiê tại chỗ còn hạn chế.
Axit malic
Axit malic tự nhiên xuất hiện khi cơ thể con người chuyển đổi carbohydrate thành năng lượng và cũng được tìm thấy trong rượu vang và nông sản. Đó là một loại AHA giúp điều chỉnh nồng độ axit trong sản phẩm, đồng thời dưỡng ẩm và tẩy da chết nhẹ nhàng.
Axit mandelic
Axit mandelic là một axit alpha hydroxy (AHA) có thể giúp cải thiện mụn trứng cá, tăng sắc tố và kết cấu da nếu sử dụng nhất quán.
Hợp chất thủy ngân
FDA hạn chế sử dụng các hợp chất thủy ngân, dễ hấp thụ vào da và tích tụ trong cơ thể. Chúng có thể gây phản ứng dị ứng, kích ứng da và nhiễm độc thần kinh, vì vậy chúng chỉ có thể được sử dụng trong các sản phẩm vùng mắt ở nồng độ không quá 0,0065% nếu không có chất bảo quản thay thế an toàn và hiệu quả.
Metylen clorua
FDA cấm sử dụng methylene chloride, một loại sol khí thường được tìm thấy trong chất tẩy sơn đôi khi được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Nó gây ung thư ở động vật và có khả năng gây hại cho con người. Sữa
Sữa bò có chứa axit lactic, một loại axit alpha hydroxy (AHA) giúp kích thích sự phát triển của tế bào. Tuy nhiên, việc sử dụng sữa bò tại chỗ cho mục đích chăm sóc da, chẳng hạn như điều trị mụn trứng cá hoặc làm sạch, không được chứng minh là có hiệu quả.
Dầu khoáng
Dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ và có thể giúp bôi trơn da và giữ ẩm. Nó thường được đề xuất cho các biện pháp chăm sóc da tại nhà, nhưng nghiên cứu được đánh giá ngang hàng còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Niacinamide
Niacinamide là một dạng Vitamin B3 không xuất hiện tự nhiên trong cơ thể. Nó có thể được bổ sung thông qua các sản phẩm bôi ngoài da hoặc thực phẩm như cá. Nó được sử dụng để hỗ trợ quá trình lão hóa khỏe mạnh, tăng sắc tố, nếp nhăn, điều trị mụn trứng cá và được coi là an toàn khi mang thai. Tìm hiểu thêm.
Dầu ô liu
Thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm, sử dụng dầu ô liu trong xà phòng có thể giúp điều trị mụn trứng cá. Tuy nhiên, dầu ô liu cũng có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề như da nhạy cảm và mụn trứng cá.
Axit béo omega
Được tìm thấy trong các loại thực phẩm như quả óc chó và cá hồi, axit béo omega là axit béo không bão hòa đa cũng có sẵn ở dạng bổ sung. Chúng có thể bảo vệ chống lại tác hại của ánh nắng mặt trời, giảm tổn thương do mụn và giữ ẩm cho da.
Panthenol
Panthenol là một hóa chất được làm từ axit panthenolic, hoặc Vitamin B5. Nó trở thành vitamin B5 khi cơ thể hấp thụ nó và có thể xuất hiện trên nhãn là dexpanthenol, rượu D-pantothenyl, butanamide, chất tương tự rượu của axit pantothenic hoặc tiền vitamin B5. Nó có thể giúp giảm đỏ da và kích ứng và thường được coi là an toàn ở mức 5% trong các sản phẩm bôi ngoài da.
Paraben
Paraben, chẳng hạn như Isobutyl, Isopropyl, Propyl, Methyl và Butyl, được sử dụng làm chất bảo quản. Chúng có thể gây rối loạn nội tiết dẫn đến gây hại cho hệ thống sinh sản.
Tinh dâu bạc ha
Tinh dầu bạc hà là tinh dầu của cây bạc hà mọc tự nhiên ở Châu Âu và Bắc Mỹ. Dầu bạc hà có thể giúp làm mát và dịu da, tăng lưu lượng máu và bảo vệ chống lại vi khuẩn và nấm men. Tuy nhiên, bằng chứng còn hạn chế.
Thạch dầu mỏ
Thạch dầu mỏ là hỗn hợp của dầu khoáng và sáp có nguồn gốc từ dầu mỏ. Nó có thể hoạt động như một rào cản vật lý giúp khóa độ ẩm tự nhiên của da. Hàng rào này hỗ trợ chữa lành vết thương và điều trị da khô.
Prebiotic
Prebiotic được tìm thấy trong thực phẩm và có thể thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong hệ vi sinh vật đường ruột. Hệ vi sinh vật trên da bao gồm các loại vi khuẩn, nấm, vi rút, vi sinh vật nhân thực, vi khuẩn cổ và thể thực khuẩn. Hiện tại, không có đủ bằng chứng để khuyến nghị hoặc phản đối việc sử dụng men vi sinh trong chăm sóc da.
Men vi sinh
Probiotic là những vi sinh vật sống có thể giúp phục hồi vi khuẩn đường ruột. Hệ vi sinh vật trên da bao gồm các loại vi khuẩn, nấm, vi rút, vi sinh vật nhân thực, vi khuẩn cổ và thể thực khuẩn. Hiện tại, không có đủ bằng chứng để khuyến nghị hoặc phản đối việc sử dụng men vi sinh trong chăm sóc da.
Peptit
Polypeptide, thường được gọi là peptide, là chuỗi axit amin ngắn tạo nên protein. Một số peptide tự nhiên xuất hiện trong da, chẳng hạn như collagen, keratin và elastin. Mất peptide có thể khiến da mềm hơn, nhăn nheo nhưng nghiên cứu về hiệu quả sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da còn hạn chế.
Nhau thai
Nhau thai là một cơ quan tạm thời phát triển ở động vật có vú mang thai để nuôi dưỡng và cung cấp oxy cho bào thai đang phát triển. Nó giàu chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa, nhưng bằng chứng về hiệu quả của nó trong các sản phẩm chăm sóc da còn hạn chế.
Axit polyhydroxy (PHA)
Axit polyhydroxy (PHA) là một loại Axit Alpha Hydroxy (AHAs) mới hơn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mờ nếp nhăn, củng cố kết cấu da và làm sạch. Chúng tẩy tế bào chết trên bề mặt da và giúp giữ ẩm.
Dầu lựu
Dầu lựu có nguồn gốc từ vỏ trái cây giàu chất chống oxy hóa và thường được tìm thấy trong huyết thanh. Nó chứa nhiều Vitamin C và có thể chứa chất chống vi trùng tự nhiên. Dữ liệu về tác dụng của nó bị hạn chế.
R-Z
Retinol
Retinol là một dẫn xuất của Vitamin A được sử dụng để điều trị mụn trứng cá và hỗ trợ quá trình lão hóa khỏe mạnh. Retinols thường có sẵn trên quầy. Chúng có thể làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời và không được khuyến cáo trong thời kỳ mang thai.
Retinoid
Retinoids là một dẫn xuất của Vitamin A tương tự như retinol. Chúng được sử dụng để điều trị mụn trứng cá và hỗ trợ quá trình lão hóa lành mạnh nhưng thường phải có đơn thuốc. Chúng có thể làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời và không được khuyến cáo trong thời kỳ mang thai.
Resveratrol
Resveratrol là một chất chống oxy hóa được tìm thấy trong thực phẩm và đồ uống, bao gồm cả rượu vang và nho. Nghiên cứu về việc sử dụng tại chỗ còn hạn chế và FDA không điều chỉnh các chất bổ sung, nhưng resveratrol có thể giúp chống lão hóa, viêm và khô da.
Bột gạo
Bột gạo được làm bằng cách nghiền hạt gạo thành dạng bột. Theo truyền thống, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc ở châu Á, thường được sử dụng để làm sáng da. Các lợi ích như tẩy da chết và chống tia cực tím hiện chưa được nghiên cứu chứng minh.
Axit salicylic
Axit salicylic là loại BHA phổ biến nhất. Nó hoạt động như một chất tẩy tế bào chết và giữ cho lỗ chân lông không có vi khuẩn gây ra mụn. Nó có thể làm giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá và được coi là an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai.
Muối biển
Muối biển hình thành khi nước muối bốc hơi. Nó thường được tìm thấy trong hỗn hợp tẩy tế bào chết và tắm. Nó có thể giúp giảm khô và viêm, nhưng các tuyên bố hiện không được hỗ trợ bởi dữ liệu.
Bơ hạt mỡ
Bơ hạt mỡ được chiết xuất từ hạt của cây hạt mỡ, điển hình ở Tây Phi. Nó dày và được sử dụng trong các sản phẩm làm dịu và mềm da, mặc dù nghiên cứu còn hạn chế.
Natri Hidroxit
Nhiều sản phẩm chăm sóc da có chứa thành phần này, giúp cân bằng và duy trì độ pH của sản phẩm. Nó an toàn ở nồng độ nhỏ.
Natri lauryl sulfat
Natri lauryl sulfat (SLS) là chất hoạt động bề mặt làm giảm sức căng bề mặt trong thành phần. Nó phục vụ như một chất làm sạch và tạo bọt, và đánh giá gần đây nhất của Tạp chí Quốc tế về Chất độc học vào năm 1982 cho rằng nó không gây hại khi sử dụng trong các sản phẩm như xà phòng nhanh chóng rửa sạch khỏi da. Nếu một sản phẩm lưu lại trên da lâu hơn, sẽ an toàn khi cho sản phẩm vào với nồng độ tối đa là 1%.
SPF (Chỉ số chống nắng)
SPF là khoảng thời gian cần thiết để da bị cháy nắng nếu bạn không bôi kem chống nắng. Đó là khả năng của kem chống nắng chống lại tia UVB gây cháy nắng chứ không phải tia UVA gây ra các tổn thương da khác như lão hóa sớm.
Squalane/squalene
Squalane là một hydrocarbon đến từ squalene hydro hóa. Kem dưỡng ẩm dạng tắc này tạo ra một rào cản ngăn nước bốc hơi khỏi da. Mặc dù một số squalane có nguồn gốc từ động vật, nhưng vẫn có những sản phẩm sử dụng squalane có nguồn gốc từ thực vật.
Lưu huỳnh
Lưu huỳnh là một khoáng chất thường được tìm thấy trong các phương pháp điều trị mụn trứng cá không kê đơn và kê đơn vì nó hấp thụ dầu thừa, làm khô bề mặt da và giúp thông thoáng lỗ chân lông. Nó có xu hướng nhẹ nhàng hơn các thành phần phổ biến khác trong điều trị mụn trứng cá, như benzoyl peroxide và axit salicylic.
Dầu cây chè
Tinh dầu tràm trà là một loại tinh dầu có nguồn gốc từ tràm xen kẽ cây. Nó có đặc tính kháng khuẩn có thể giúp điều trị mụn trứng cá và viêm hiệu quả.
Titan dioxit
Thành phần này thường có trong kem chống nắng hóa học và phấn trang điểm có SPF. Đó là một bộ lọc UV phổ rộng và FDA đã coi nó là an toàn cho trẻ em trên 6 tháng tuổi.
Axit tranexamic
Axit tranexamic thường được sử dụng trong chăm sóc da trị nám, một tình trạng da gây ra các mảng tối, đổi màu. Axit tranexamic tại chỗ, trong da và uống đều đã được sử dụng để cố gắng điều trị tình trạng này, nhưng dữ liệu về hiệu quả còn hạn chế.
Nghệ
Một loại gia vị nấu ăn, nghệ cũng được sử dụng như một phương pháp điều trị chăm sóc da cho các vấn đề như sẹo mụn và bệnh vẩy nến, nhưng không có nghiên cứu kết luận nào chứng minh những lợi ích này.
Vitamin A
Vitamin A là vitamin tan trong chất béo và chất dinh dưỡng hỗ trợ sức khỏe của da. Nó được tìm thấy tại chỗ trong các sản phẩm chăm sóc da như retinoids, giúp trị mụn trứng cá và da trưởng thành. Tìm hiểu thêm.
Vitamin C
Vitamin C là một loại vitamin tan trong nước thường được tìm thấy trong các sản phẩm như serum giúp ổn định và thúc đẩy quá trình sản xuất collagen, ức chế tổng hợp melanin và giảm quá trình thoái hóa collagen. Tìm hiểu thêm.
Vitamin E
Vitamin E là một nhóm các hợp chất hòa tan trong chất béo được tìm thấy trong thực phẩm, chất bổ sung, kem, dầu và huyết thanh. Nó có thể giúp giảm tác hại của tia cực tím và làm khô da, nhưng nghiên cứu về ứng dụng tại chỗ còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Vitamin K
Vitamin K là một loại vitamin tan trong chất béo được tìm thấy trong các sản phẩm bôi ngoài da có tác dụng làm mờ các vết thâm, vết rạn da và sẹo. Nghiên cứu còn hạn chế. Tìm hiểu thêm.
Cây phỉ
Witch hazel, hoặc Hamamelis Virginiana , là một loài thực vật có hoa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da hoặc dùng riêng để điều trị các tình trạng như mụn trứng cá, bệnh vẩy nến và bỏng. Tìm hiểu thêm.
Vinyl clorua
Vinyl clorua là một chất khí không màu, dễ cháy. FDA cấm thành phần này trong các sản phẩm bình xịt vì nó gây ra các vấn đề sức khỏe như ung thư. Tìm hiểu thêm.
Kẽm oxit
Oxit kẽm là một khoáng chất thường được tìm thấy trong kem chống nắng. Nó có thể ngăn chặn tia UV xâm nhập vào da và làm hỏng các tế bào. Tìm hiểu thêm.
Hãy để lại bình luận của bạn để mình biết thêm về suy nghĩ của các bạn về nội dung bài viết này.